FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdoh Hakami

14.6.1983(41) 175cm 67Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM52
CDM53
RM50
RB51
RWB51
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
52
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
42
Rê bóng
44
Giữ bóng
54
Kèm người
51
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
43
Đánh đầu
56
Sút xa
62
Vô-lê
35
Sút xoáy
44
Đá phạt
40
Penalty
45
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
43
Phản ứng
51
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12