FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yahya Al Muslem

8.8.1986(38) 179cm 75Kg
ST37
RW32
CF33
RF33
CAM31
CM34
CDM45
RM35
RB49
RWB46
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
50
Nhảy
79
Khéo léo
32
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
56
Rê bóng
27
Giữ bóng
27
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
36
Đánh đầu
66
Sút xa
19
Vô-lê
25
Sút xoáy
22
Đá phạt
24
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13