FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Majed Versani

18.1.1984(40) 176cm 68Kg
ST41
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM48
RM47
RB49
RWB49
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
43
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
23
Đánh đầu
49
Sút xa
26
Vô-lê
23
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
31
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13