FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Saeed Al Issa

15.9.1988(36) 172cm 68Kg
ST40
RW48
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM49
RM51
RB54
RWB54
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
66
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
22
Chuyền dài
52
Lực sút
24
Đánh đầu
41
Sút xa
25
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
36
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15