FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Al Kassar

8.5.1991(33) 177cm 70Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM22
CDM22
RM24
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK59
Sức mạnh
54
Thể lực
32
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
60
Khéo léo
35
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
18
Rê bóng
20
Giữ bóng
18
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
17
Lực sút
18
Đánh đầu
19
Sút xa
21
Vô-lê
13
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
28
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
20
Phản ứng
51
Quyết đoán
17
TM phát bóng
54
TM đổ người
65
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
65