FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reece Lucas

28.9.1995(29) 175cm 70Kg
ST38
RW38
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM43
RM39
RB46
RWB45
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
43
Rê bóng
33
Giữ bóng
43
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
29
Chuyền dài
33
Lực sút
40
Đánh đầu
47
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
31
Phản ứng
46
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16