FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ayman Fadel

25.5.1992(32) 166cm 62Kg
ST45
RW52
CF50
RF50
CAM53
CM52
CDM45
RM54
RB44
RWB47
CB38
SW37
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
53
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
33
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
28
Tranh bóng
31
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
59
Lực sút
43
Đánh đầu
40
Sút xa
38
Vô-lê
30
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
57
Phản ứng
49
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14