FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmad Al Boabeed

5.11.1984(40) 179cm 67Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM48
CDM43
RM49
RB40
RWB42
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
30
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
41
Rê bóng
47
Giữ bóng
53
Kèm người
31
Tranh bóng
33
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
35
Sút xa
54
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
51
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17