FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bandar Al Bishi

17.1.1991(33) 182cm 76Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM46
RM45(+1)
RB43
RWB44
CB43
SW44
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
67
Tăng tốc
33
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
33
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
38
Tranh bóng
45
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
51
Chuyền dài
48
Lực sút
39
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
40
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13