FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Hebras

19.3.1988(36) 175cm 72Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM55
CDM48
RM58
RB48
RWB49
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
34
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
35
Tranh bóng
38
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
58
Penalty
65
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
48
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10