FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Heymans

6.2.1993(31) 180cm 79Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM58
RM56
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
31
Vô-lê
27
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14