FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reda Jaadi

14.2.1995(29) 175cm 70Kg
ST48
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM52
CDM44
RM55
RB43
RWB46
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
32
Thể lực
50
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
38
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
49
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
54
Phản ứng
46
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17