FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gino van Kessel

9.5.1993(31) 186cm 79Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM46
CDM36
RM51
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
51
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
13
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
60
Chuyền dài
40
Lực sút
52
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
41
Đá phạt
46
Penalty
52
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16