FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Buddle

29.9.1993(31) 193cm 88Kg
ST36
RW31
CF32
RF32
CAM30
CM33
CDM44
RM32
RB47
RWB44
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
56
Tăng tốc
51
Tốc độ
60
Nhảy
69
Khéo léo
42
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
50
Rê bóng
24
Giữ bóng
41
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
20
Chuyền dài
30
Lực sút
44
Đánh đầu
59
Sút xa
28
Vô-lê
17
Sút xoáy
37
Đá phạt
22
Penalty
32
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
21
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14