FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quique Rivero

16.4.1992(32) 176cm 70Kg
ST49
RW54
CF53
RF53
CAM56
CM57
CDM53
RM55
RB51
RWB52
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
43
Rê bóng
50
Giữ bóng
61
Kèm người
37
Tranh bóng
52
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
37
Chuyền dài
59
Lực sút
40
Đánh đầu
40
Sút xa
43
Vô-lê
29
Sút xoáy
54
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
58
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15