FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sefa Isci

26.3.1996(28) 182cm 68Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM46
CM47
CDM50
RM48
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
49
Lực sút
47
Đánh đầu
54
Sút xa
31
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
43
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
41
Phản ứng
44
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13