FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Dyngeland

7.10.1995(29) 184cm 76Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM24
CDM26
RM25
RB25
RWB26
CB25
SW26
GK54
Sức mạnh
55
Thể lực
35
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
15
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
14
Phản ứng
54
Quyết đoán
22
TM phát bóng
51
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
56