FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barahona

18.11.1992(31) 174cm 65Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM50
CM45
CDM41
RM53
RB47
RWB48
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
40
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
32
Tranh bóng
39
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
52
Chuyền dài
28
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
51
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
40
Phản ứng
48
Quyết đoán
38
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15