FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mats Morch

8.9.1993(31) 185cm 79Kg
ST24
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM24
RM24
RB25
RWB25
CB26
SW25
GK47
Sức mạnh
56
Thể lực
39
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
35
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
19
Rê bóng
14
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
20
Chuyền dài
24
Lực sút
18
Đánh đầu
21
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
29
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
16
Phản ứng
46
Quyết đoán
25
TM phát bóng
49
TM đổ người
50
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
55