FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Conlan

31.10.1994(29) 180cm 72Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM44
CM43
CDM48
RM48
RB52
RWB52
CB52
SW53
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
51
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
52
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
26
Chuyền dài
28
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
30
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13