FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Barrio

10.2.1987(37) 190cm 78Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM24
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK56
Sức mạnh
60
Thể lực
40
Tăng tốc
46
Tốc độ
46
Nhảy
53
Khéo léo
36
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
18
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
13
Chuyền dài
18
Lực sút
26
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
24
Sút xoáy
19
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
19
Phản ứng
47
Quyết đoán
30
TM phát bóng
56
TM đổ người
57
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
58