FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lalrindika Ralte

17.9.1992(32) 173cm 71Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM46
CDM38
RM54
RB41
RWB43
CB33
SW33
GK14
Sức mạnh
45
Thể lực
48
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
43
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
27
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
30
Tranh bóng
28
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
50
Chuyền dài
44
Lực sút
48
Đánh đầu
33
Sút xa
39
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
50
Penalty
47
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
31
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11