FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jewel Raja Shaikh

19.1.1990(34) 172cm 73Kg
ST47
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM48
RM52
RB47
RWB48
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
48
Khéo léo
56
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
39
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
33
Tranh bóng
48
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
44
Vô-lê
44
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11