FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nirmal Chettri

21.10.1990(34) 177cm 74Kg
ST40
RW44
CF42
RF42
CAM42
CM42
CDM48
RM46
RB54
RWB53
CB51
SW50
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
61
Tăng tốc
78
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
57
Rê bóng
39
Giữ bóng
40
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
25
Chuyền dài
27
Lực sút
25
Đánh đầu
45
Sút xa
23
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
37
Phản ứng
51
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14