FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raju Gaikwad

25.9.1990(34) 180cm 76Kg
ST36
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM43
RM34
RB48
RWB45
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
58
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
25
Giữ bóng
31
Kèm người
50
Tranh bóng
62
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
20
Chuyền dài
29
Lực sút
34
Đánh đầu
57
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
24
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15