FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zeljko Filipovic

3.10.1988(35) 194cm 80Kg
ST56
RW56
CF57
RF57
CAM58
CM62
CDM63
RM58
RB60
RWB61
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
51
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
65
Tranh bóng
58
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
45
Chuyền dài
66
Lực sút
61
Đánh đầu
60
Sút xa
48
Vô-lê
32
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10