FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Billy Daniels

3.7.1994(30) 183cm 73Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM54
RM54
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
52
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
49
Tranh bóng
54
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
57
Sút xa
43
Vô-lê
47
Sút xoáy
30
Đá phạt
32
Penalty
56
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15