FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Ricci

27.5.1994(30) 172cm 68Kg
ST51
RW56
CF55
RF55
CAM57
CM54
CDM45
RM57
RB45
RWB48
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
37
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11