FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nery Cardozo

26.5.1989(35) 180cm 76Kg
ST56
RW54
CF54
RF54
CAM51
CM48
CDM40
RM53
RB43
RWB44
CB38
SW37
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
56
Khéo léo
53
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
26
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
54
Chuyền dài
40
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
58
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
41
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14