FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerardo Vonder

28.2.1988(36) 176cm 70Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM47
CDM39
RM51
RB40
RWB41
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
50
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
23
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
20
Tranh bóng
25
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
54
Sút xa
40
Vô-lê
37
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
42
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
52
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13