FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrien Faidherbe

12.7.1994(30) 181cm 70Kg
ST23
RW23
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM22
RM23
RB23
RWB22
CB22
SW22
GK50
Sức mạnh
38
Thể lực
25
Tăng tốc
41
Tốc độ
33
Nhảy
49
Khéo léo
39
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
18
Rê bóng
13
Giữ bóng
25
Kèm người
13
Tranh bóng
19
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
20
Lực sút
19
Đánh đầu
18
Sút xa
15
Vô-lê
19
Sút xoáy
15
Đá phạt
13
Penalty
29
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
44
Quyết đoán
22
TM phát bóng
48
TM đổ người
55
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
57