FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damian Drzewiecki

25.6.1994(30) 183cm 76Kg
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK48
Sức mạnh
51
Thể lực
38
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
49
Khéo léo
30
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
18
Giữ bóng
20
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
20
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
25
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
14
Phản ứng
50
Quyết đoán
24
TM phát bóng
50
TM đổ người
53
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
51