FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Becerra

26.1.1984(40) 175cm 70Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM53
CDM46
RM57
RB46
RWB48
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
52
Khéo léo
58
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
39
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
35
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
40
Sút xa
60
Vô-lê
41
Sút xoáy
54
Đá phạt
56
Penalty
47
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11