FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petros Mantalos

31.8.1991(33) 176cm 76Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM60
CDM52
RM62
RB51
RWB53
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
36
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
45
Tranh bóng
38
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
61
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
47
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
60
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
66
Phản ứng
60
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14