FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lionard Pajoy

7.6.1981(43) 181cm 76Kg
ST55
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM46
CDM37
RM49
RB34
RWB36
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
51
Tăng tốc
46
Tốc độ
47
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
21
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
13
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
56
Chuyền dài
29
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
40
Penalty
57
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16