FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mayoro Ndoye-Baye

18.12.1991(32) 176cm 67Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM54
CDM57
RM53
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
55
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
53
Tranh bóng
62
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
28
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
52
Sút xa
30
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12