FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Ju Bin

7.12.1990(33) 183cm 75Kg
ST42
RW42
CF41
RF41
CAM40
CM41
CDM45
RM44
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
33
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
42
Rê bóng
40
Giữ bóng
39
Kèm người
45
Tranh bóng
49
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
32
Chuyền dài
31
Lực sút
48
Đánh đầu
51
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
22
Đá phạt
29
Penalty
38
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
40
Phản ứng
43
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10