FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM32
CM35
CDM45
RM33
RB47
RWB44
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
76
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
55
Rê bóng
29
Giữ bóng
37
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
30
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
24
Vô-lê
23
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
29
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
31
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9