FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Runje

9.10.1990(34) 192cm 82Kg
ST39
RW36
CF37
RF37
CAM37
CM43
CDM52
RM39
RB51
RWB48
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
72
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
44
Khéo léo
41
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
56
Rê bóng
24
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
16
Chuyền dài
54
Lực sút
39
Đánh đầu
65
Sút xa
24
Vô-lê
20
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
26
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9