FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Murphy

4.4.1995(29) 178cm 71Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM44
RM46
RB44
RWB44
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
54
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
43
Rê bóng
44
Giữ bóng
45
Kèm người
41
Tranh bóng
44
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
47
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
28
Đá phạt
40
Penalty
43
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
44
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14