FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Yong Jae

28.11.1989(34) 185cm 78Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM54
RM52
RB53
RWB53
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
42
Đánh đầu
45
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16