FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Woo Chul

4.7.1989(35) 180cm 71Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM50(+1)
CDM43
RM51
RB43
RWB44
CB39
SW40
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
52
Tăng tốc
49
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
36
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
38
Tranh bóng
35
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
37
Sút xoáy
46
Đá phạt
48
Penalty
43
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15