FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrey Vasilyev

11.2.1992(32) 184cm 77Kg
ST38
RW37
CF36
RF36
CAM35
CM38
CDM48
RM38
RB53
RWB50
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
76
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
62
Rê bóng
27
Giữ bóng
39
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
26
Chuyền dài
30
Lực sút
40
Đánh đầu
49
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11