FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Ridgers

9.8.1990(34) 185cm 82Kg
ST25
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK53
Sức mạnh
64
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
19
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
18
Sút xoáy
14
Đá phạt
18
Penalty
30
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
18
Phản ứng
48
Quyết đoán
20
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56