FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Chambers

16.2.1994(30) 188cm 75Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM38
CDM44
RM37
RB46
RWB44
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
60
Tăng tốc
47
Tốc độ
49
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
33
Giữ bóng
38
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
23
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
54
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
33
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
37
Phản ứng
42
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17