FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reiner

17.11.1987(37) 185cm 74Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM49
CDM57
RM49
RB58
RWB57
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
62
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
64
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
46
Lực sút
50
Đánh đầu
63
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16