FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Claros

8.1.1986(38) 176cm 67Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM57
CM58
CDM60
RM57
RB57
RWB58
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
73
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
45
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
63
Tranh bóng
50
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
41
Chuyền dài
60
Lực sút
51
Đánh đầu
42
Sút xa
38
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13