FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitinho

9.10.1993(31) 180cm 75Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM57
CDM43
RM64
RB44
RWB48
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
65
Khéo léo
75
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
19
Rê bóng
74
Giữ bóng
69
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
64
Chuyền dài
48
Lực sút
71
Đánh đầu
48
Sút xa
71
Vô-lê
62
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
63
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
61
Phản ứng
50
Quyết đoán
26
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11