FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Caballero

25.1.1994(30) 164cm 61Kg
ST46
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM50
CDM52
RM52
RB54
RWB54
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
55
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
50
Kèm người
46
Tranh bóng
61
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
30
Chuyền dài
44
Lực sút
39
Đánh đầu
46
Sút xa
45
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14