FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Rodriguez

12.4.1990(34) 180cm 70Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM57
RM57
RB59
RWB60
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
52
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
44
Đánh đầu
46
Sút xa
34
Vô-lê
45
Sút xoáy
52
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11